DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Định |
Nhan đề
| Hàm số biến số thực : Cơ sở giải tích hiện đại. Giáo trình dùng cho sinh viên khoa toán các trường đại học. / Nguyễn Định, Nguyễn Hoàng; Biên tập Nguyễn Thị Minh Châu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2007 |
Mô tả vật lý
| 255 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ sở của giải tích hiện đại từ những khái niệm ban đầu của không gian mêtric, không gian tôpô, lý thuyết độ đo, tích phân Lebesgue. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Châu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.003385-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21234 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 21347 |
---|
005 | 202301101028 |
---|
008 | 131023s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23700đ |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20230110102813|bdungtd|c20230106104845|dhungnth|y20131023103100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a515|bH104S|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Định |
---|
245 | 10|aHàm số biến số thực :|bCơ sở giải tích hiện đại. Giáo trình dùng cho sinh viên khoa toán các trường đại học. /|cNguyễn Định, Nguyễn Hoàng; Biên tập Nguyễn Thị Minh Châu |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2007 |
---|
300 | ##|a255 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày các kiến thức cơ sở của giải tích hiện đại từ những khái niệm ban đầu của không gian mêtric, không gian tôpô, lý thuyết độ đo, tích phân Lebesgue. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aNguyễn, Thị Minh Châu |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hoàng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.003385-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023b/ngđinh/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b18|c1|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003386
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 H104S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.003385
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
515 H104S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|