DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Zinoman, Peter |
Nhan đề
| Vẽ nhọ bôi hề / Peter Zinoman; Lai Nguyên Ân giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn ,2000 |
Mô tả vật lý
| 217 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Vẽ nhọ bôi hề gồm những tác phẩm khá độc đáo của Vũ Trọng Phụng mới in một lần trên các báo Hà Nội trước 1945, chưa in sách lần nào. Đó là các truyện ngắn, ký sự miêu tả xã hội Việt Nam trước 1945 như: Hải Phòng 1934, Câm 26 năm rồi lại biết nói, Duyên không đi lại, Vẽ nhọ bôi hề, Sư cụ triết lý, Tình là dây oan... Đây là những tác phẩm do Peter Zinoman (giảng viên môn sử Việt Nam tại Mỹ) sưu tầm được tại các thư viện ở Mỹ và Pháp. Peter Zinoman, là chuyên gia nghiên cứu về Vũ Trọng Phụng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Lai, Nguyên Ân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TV.000402-3 |
|
000
| 01491nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2100 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2117 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bV200Nh |
---|
100 | 1#|aZinoman, Peter |
---|
245 | 10|aVẽ nhọ bôi hề /|cPeter Zinoman; Lai Nguyên Ân giới thiệu |
---|
260 | ##|aH. :|bHội nhà văn ,|c2000 |
---|
300 | ##|a217 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aVẽ nhọ bôi hề gồm những tác phẩm khá độc đáo của Vũ Trọng Phụng mới in một lần trên các báo Hà Nội trước 1945, chưa in sách lần nào. Đó là các truyện ngắn, ký sự miêu tả xã hội Việt Nam trước 1945 như: Hải Phòng 1934, Câm 26 năm rồi lại biết nói, Duyên không đi lại, Vẽ nhọ bôi hề, Sư cụ triết lý, Tình là dây oan... Đây là những tác phẩm do Peter Zinoman (giảng viên môn sử Việt Nam tại Mỹ) sưu tầm được tại các thư viện ở Mỹ và Pháp. Peter Zinoman, là chuyên gia nghiên cứu về Vũ Trọng Phụng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aLai, Nguyên Ân|egiới thiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TV.000402-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000403
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 V200Nh
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
TV.000402
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 V200Nh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|