DDC
| 512.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Hoan |
Nhan đề
| Lý thuyết số : Giáo trình CĐSP / Nguyễn Hữu Hoan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 236tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Lý thuyết chia hêt trong tập hợp số nguyên. Đồng dư. Hàm số số học. Phương trình đồng dư. Phương trình đồng dư bậc 2 |
Thuật ngữ chủ đề
| Lý thuyết số-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-BTKKHCN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.000714-5, GT.000717, GT.000721, GT.000723, GT.000725, GT.000727-8, GT.000734-6, GT.000739, GT.000741, GT.000744, GT.000746, GT.000748, GT.000752, GT.000754-5, GT.073531 |
|
000
| 01406nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 21 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21 |
---|
005 | 201808100836 |
---|
008 | 130723s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180810083659|blienvtk|c20161223153700|dhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512.7|214|bL600TH |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Hoan |
---|
245 | 10|aLý thuyết số :|bGiáo trình CĐSP /|cNguyễn Hữu Hoan |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2004 |
---|
300 | ##|a236tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aLý thuyết chia hêt trong tập hợp số nguyên. Đồng dư. Hàm số số học. Phương trình đồng dư. Phương trình đồng dư bậc 2 |
---|
650 | #7|aLý thuyết số|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aToán học|2BTKKHCN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.000714-5, GT.000717, GT.000721, GT.000723, GT.000725, GT.000727-8, GT.000734-6, GT.000739, GT.000741, GT.000744, GT.000746, GT.000748, GT.000752, GT.000754-5, GT.073531 |
---|
890 | |a20|b111|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073531
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 L600Th
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
2
|
GT.000755
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 L600Th
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
3
|
GT.000754
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 L600Th
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
4
|
GT.000752
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 L600Th
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
GT.000748
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 L600Th
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
GT.000746
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 L600Th
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
7
|
GT.000744
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 L600Th
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
8
|
GT.000741
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 L600Th
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
9
|
GT.000739
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 L600Th
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
10
|
GT.000735
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.7 L600Th
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|