- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 571.2022 A110L
Nhan đề: Atlas . Khuẩn lam- Nấm- Thực vật / :
DDC
| 571.2022 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Bé |
Nhan đề
| Atlas . Khuẩn lam- Nấm- Thực vật / : Dùng cho khoa Sinh- KTNN các trường Cao đẳng và đại học sư phạm / ThS. Hoàng Thị Bé; Biên tập Phạm Ngọc Bắc |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 171 tr ;30 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: gồm 600 hình ảnh và màu về các thực vật, được sắp xếp theo hệ thống từ thấp đến cao, những đặc tính, công dụng của nhóm ,các đại diện thực vật giúp cho người học nắm được các thông tin hữu ích. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực vật |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Bắc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.003220-1 |
|
000
| 01303nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 20930 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 21039 |
---|
005 | 201310220732 |
---|
008 | 131022s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c120000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014174500|badmin|y20131022073400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a571.2022|214|bA110L |
---|
100 | 1#|cThS.|aHoàng, Thị Bé |
---|
245 | 10|aAtlas . Khuẩn lam- Nấm- Thực vật / :|bDùng cho khoa Sinh- KTNN các trường Cao đẳng và đại học sư phạm /|cThS. Hoàng Thị Bé; Biên tập Phạm Ngọc Bắc |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a171 tr ;|c30 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 171 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: gồm 600 hình ảnh và màu về các thực vật, được sắp xếp theo hệ thống từ thấp đến cao, những đặc tính, công dụng của nhóm ,các đại diện thực vật giúp cho người học nắm được các thông tin hữu ích. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực vật |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aPhạm, Ngọc Bắc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.003220-1 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003220
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
571.2022 A110L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
VL.003221
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
571.2022 A110L
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:03-05-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|