- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 665.5 C455Ngh
Nhan đề: Công nghệ đầu giếng khoan dưới biển /
DDC
| 665.5 |
Tác giả CN
| Soulie , G. |
Nhan đề
| Công nghệ đầu giếng khoan dưới biển / Guy Soulie ; Chủ biên; Dịch Lê Phước Hảo; Biên tập Trần Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 184 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp cho bạn đọc về quy trình công nghệ, kĩ thuật lắp đặt và sử dụng các đầu giếng khoan dưới biển cùng các thiết bị liên quan |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa dầu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phước Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.003212 |
|
000
| 01153nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 20923 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 21032 |
---|
005 | 201310220732 |
---|
008 | 131022s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014174500|badmin|y20131022073400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a665.5|214|bC455Ngh |
---|
100 | 1#|aSoulie , G. |
---|
245 | 10|aCông nghệ đầu giếng khoan dưới biển /|cGuy Soulie ; Chủ biên; Dịch Lê Phước Hảo; Biên tập Trần Mạnh Hùng |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a184 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aCung cấp cho bạn đọc về quy trình công nghệ, kĩ thuật lắp đặt và sử dụng các đầu giếng khoan dưới biển cùng các thiết bị liên quan |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa dầu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|eDịch|aLê, Phước Hảo |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aTrần, Mạnh Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.003212 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003212
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
665.5 C455Ngh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|