- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.9 Đ450G
Nhan đề: Đồ gá gia công cơ khí / :
DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Hồ, Viết Bình |
Nhan đề
| Đồ gá gia công cơ khí / : Tiện- Phay- Bào -Mài / Hồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, Nguyễn Ngọc Đào; Biên tập Trầm My |
Thông tin xuất bản
| H. :Đà Nẵng ,2000 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. : Ảnh minh họa đen trắng ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Khoa cơ khí chế tạo máy-Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nội dung: có thể dùng cho học sinh , sinh viên các trướng kỹ thuật trong việc học tập các môn về kỷ thuật cơ khí. Là tài liệu tham khảo cho cán bộ công nghệ ở các phân xưởng và nhà máy cơ khí hoặc giáo viên dạy ở các trường trung học và đại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cơ khí |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đăng Hoành |
Tác giả(bs) CN
| Trầm My |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Đào |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.003166 |
|
000
| 01429nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 20890 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 20999 |
---|
005 | 201310220732 |
---|
008 | 131022s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014174500|badmin|y20131022073300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.9|214|bĐ450G |
---|
100 | 1#|aHồ, Viết Bình |
---|
245 | 10|aĐồ gá gia công cơ khí / :|bTiện- Phay- Bào -Mài /|cHồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, Nguyễn Ngọc Đào; Biên tập Trầm My |
---|
260 | ##|aH. :|bĐà Nẵng ,|c2000 |
---|
300 | ##|a320 tr. : Ảnh minh họa đen trắng ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Khoa cơ khí chế tạo máy-Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về nội dung: có thể dùng cho học sinh , sinh viên các trướng kỹ thuật trong việc học tập các môn về kỷ thuật cơ khí. Là tài liệu tham khảo cho cán bộ công nghệ ở các phân xưởng và nhà máy cơ khí hoặc giáo viên dạy ở các trường trung học và đại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCơ khí |
---|
700 | 1#|aLê, Đăng Hoành |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aTrầm My |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Ngọc Đào |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.003166 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003166
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.9 Đ450G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|