- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.13 Ng454Ng
Nhan đề: Ngôn ngữ lập trình từ Pascal đến C /
DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Brown Douglas ,L. |
Nhan đề
| Ngôn ngữ lập trình từ Pascal đến C / Douglas L. Brown ; Chủ biên Nguyễn Thế Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê ,2002 |
Mô tả vật lý
| 205 tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: Gồm 10 chương và các phụ lục, mỗi chương đều được viết dưới dạng so sánh, và ngôn ngữ Pascal & C được trình bày song song như một ánh xạ 1-1 để người đọc dễ đối chiếu so sánh: Sơ lược về C, Unix và Pascal. Cấu trúc của một chương trìn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.003109-10 |
|
000
| 01193nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 20839 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 20948 |
---|
005 | 201310220732 |
---|
008 | 131022s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014174500|badmin|y20131022073300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005.13|214|bNg454Ng |
---|
100 | 1#|aBrown Douglas ,L. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ lập trình từ Pascal đến C /|cDouglas L. Brown ; Chủ biên Nguyễn Thế Hùng |
---|
260 | ##|aH. :|bThống kê ,|c2002 |
---|
300 | ##|a205 tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: Gồm 10 chương và các phụ lục, mỗi chương đều được viết dưới dạng so sánh, và ngôn ngữ Pascal & C được trình bày song song như một ánh xạ 1-1 để người đọc dễ đối chiếu so sánh: Sơ lược về C, Unix và Pascal. Cấu trúc của một chương trìn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
700 | 1#|eChủ biên|aNguyễn, Thế Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.003109-10 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003110
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.003109
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
005.13 Ng454Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|