|
000
| 00885nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2082 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2099 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a363.25|214|bM458Tr |
---|
100 | 1#|aGuyếc, Gien Toóc Van |
---|
245 | 10|a100 năm khoa học hình sự thế giới /|cGuyếc Gien Toóc Van ; Dương Văn Ngữ dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bCông an nhân dân ,|c2001 |
---|
300 | ##|a719 tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCảnh sát |
---|
650 | #7|aKhoa học hình sự |
---|
650 | #7|aQuốc tế |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aDương, Văn Ngữ|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000382 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000382
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
363.25 M458Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào