DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Balzac, Honore de |
Nhan đề
| Miếng da lừa / Ônôrê Đơ Banzăc ; Đỗ Đức Dục dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,1999 |
Mô tả vật lý
| 455 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Tác phẩm mô tả mô tả xã hội sau khi cuộc Cách mạng tháng Bảy vừa nổ ra, đánh gục giai cấp quý tộc dưới thời Bourbon phục hoàng và đưa tầng lớp tư sản tài chính Pháp, ngân hàng Pháp lên nắm chính quyền. Nền Quân chủ tháng Bảy được thiết lập (1830 - 1848) với thực chất là "triều đại của bọn chủ nhà băng" với khẩu hiệu nổi tiếng "Hãy làm giàu". Lý tưởng duy nhất ngự trị xã hội đương thời là chạy theo đồng tiền, nó chà đạp mọi thứ từ danh dự, đạo đức, tư tưởng, tình cảm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Dục |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): TV.000355-7 |
|
000
| 01498nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2064 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2081 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726094000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a843|214|bM306D |
---|
100 | 1#|aBalzac, Honore de |
---|
245 | 10|aMiếng da lừa /|cÔnôrê Đơ Banzăc ; Đỗ Đức Dục dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c1999 |
---|
300 | ##|a455 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTác phẩm mô tả mô tả xã hội sau khi cuộc Cách mạng tháng Bảy vừa nổ ra, đánh gục giai cấp quý tộc dưới thời Bourbon phục hoàng và đưa tầng lớp tư sản tài chính Pháp, ngân hàng Pháp lên nắm chính quyền. Nền Quân chủ tháng Bảy được thiết lập (1830 - 1848) với thực chất là "triều đại của bọn chủ nhà băng" với khẩu hiệu nổi tiếng "Hãy làm giàu". Lý tưởng duy nhất ngự trị xã hội đương thời là chạy theo đồng tiền, nó chà đạp mọi thứ từ danh dự, đạo đức, tư tưởng, tình cảm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aPháp |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Đức Dục|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): TV.000355-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000357
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 M306D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
TV.000356
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 M306D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
TV.000355
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 M306D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|