- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 004.076 T311H
Nhan đề: Tin học dành cho trung học cơ sở /.
DDC
| 004.076 |
Tác giả CN
| Phạm, Thế Long |
Nhan đề
| Tin học dành cho trung học cơ sở /. Q.2 , Sách giáo viên /Phạm Thế Long chủ biên, Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2007 |
Mô tả vật lý
| 108tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu chương trình tin học, Giới thiệu sách giáo khoa Tin học giành cho THCS. Giới thiệu bảng tính điện tử, Phần mềm học tập: Typing Test, Earth Explorer, Toolkit Math, … |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Việt Hà |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Tất Kiên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.006372, GT.006377, GT.006380-3, GT.006386-8, GT.006391, GT.022426-7, GT.022442 |
|
000
| 01782nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 205 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 205 |
---|
005 | 201409120904 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a004.076|214|bT311H |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thế Long|echủ biên |
---|
245 | 10|aTin học dành cho trung học cơ sở /.|nQ.2 ,|pSách giáo viên /|cPhạm Thế Long chủ biên, Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2007 |
---|
300 | ##|a108tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aGiới thiệu chương trình tin học, Giới thiệu sách giáo khoa Tin học giành cho THCS. Giới thiệu bảng tính điện tử, Phần mềm học tập: Typing Test, Earth Explorer, Toolkit Math, … |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
700 | 1#|aBùi, Việt Hà |
---|
700 | 1#|aQuách, Tất Kiên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.006372, GT.006377, GT.006380-3, GT.006386-8, GT.006391, GT.022426-7, GT.022442 |
---|
890 | |a13|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:58 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022442
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.022427
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.022426
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.006391
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.006388
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.006387
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
GT.006386
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
8
|
GT.006383
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
GT.006382
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
GT.006381
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|