- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 004.076 T311H
Nhan đề: Tin học dành cho trung học cơ sở /.
DDC
| 004.076 |
Tác giả CN
| Phạm, Thế Long |
Nhan đề
| Tin học dành cho trung học cơ sở /. Q.1 , Sách giáo viên /Phạm Thế Long chủ biên, Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2007 |
Mô tả vật lý
| 100tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu chương trình môn tin học. Giới thiệu sách giáo khoa tin học giành cho THCS quyển 1. Làm quen với tin học và máy tính điện tử, phần mềm học tập, Hệ điều hành, Soạn thảo văn bản,… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Việt Hà |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Tất Kiên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.006339-40, GT.006344, GT.006347-9, GT.006360, GT.006364, GT.022418 |
|
000
| 01768nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 204 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 204 |
---|
005 | 201309270728 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a004.076|214|bT311H |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thế Long|echủ biên |
---|
245 | 10|aTin học dành cho trung học cơ sở /.|nQ.1 ,|pSách giáo viên /|cPhạm Thế Long chủ biên, Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2007 |
---|
300 | ##|a100tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aGiới thiệu chương trình môn tin học. Giới thiệu sách giáo khoa tin học giành cho THCS quyển 1. Làm quen với tin học và máy tính điện tử, phần mềm học tập, Hệ điều hành, Soạn thảo văn bản,… |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
700 | 1#|aBùi, Việt Hà |
---|
700 | 1#|aQuách, Tất Kiên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.006339-40, GT.006344, GT.006347-9, GT.006360, GT.006364, GT.022418 |
---|
890 | |a9|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:55 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022418
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.006364
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
GT.006360
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
GT.006349
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.006348
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.006347
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.006344
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT.006340
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.006339
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|