DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Toàn, Ánh |
Nhan đề
| Nho sĩ đô vật / Toàn Ánh |
Thông tin xuất bản
| H. :Trẻ ,1996 |
Mô tả vật lý
| 256 tr ;19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000315 |
|
000
| 00680nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 2037 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2054 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726094000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bNh400S |
---|
100 | 1#|aToàn, Ánh |
---|
245 | 10|aNho sĩ đô vật /|cToàn Ánh |
---|
260 | ##|aH. :|bTrẻ ,|c1996 |
---|
300 | ##|a256 tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000315 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000315
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 Nh400S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào