DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Colet, S. |
Nhan đề
| Người đàn bà lang thang / S.G. Colet; Hoàng Hải dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,1992 |
Mô tả vật lý
| 473 tr ;20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hải |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000305 |
|
000
| 00807nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2029 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2046 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726094000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a843|214|bNg558Đ |
---|
100 | 1#|aColet, S. |
---|
245 | 10|aNgười đàn bà lang thang /|cS.G. Colet; Hoàng Hải dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c1992 |
---|
300 | ##|a473 tr ;|c20 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aPháp |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hải|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000305 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000305
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 Ng558Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào