DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Lê, Huy Bắc |
Nhan đề
| Núi băng và hiệp sĩ / Lê Huy Bắc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 296 tr ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000292 |
|
000
| 00698nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 2017 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2034 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15400 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726094000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bN510B |
---|
100 | 1#|aLê, Huy Bắc |
---|
245 | 10|aNúi băng và hiệp sĩ /|cLê Huy Bắc |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a296 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000292 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000292
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 N510B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào