- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 004.076 T311H
Nhan đề: Tin học dành cho trung học cơ sở /.
DDC
| 004.076 |
Tác giả CN
| Phạm, Thế Long |
Nhan đề
| Tin học dành cho trung học cơ sở /. Q.2 / Phạm Thế Long chủ biên, Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2010 |
Mô tả vật lý
| 128tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Làm quen với bảng tính điện tử và các thao tác trên bảng tính. Các phần mềm học tập: Typing test, Earth Explorer, Ralph Bear,… |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Việt Hà |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Tất Kiên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.006244-6, GT.006250-3, GT.006255, GT.022355-6, GT.022363 |
|
000
| 01690nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 201 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 201 |
---|
005 | 201309270719 |
---|
008 | 130723s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a004.076|214|bT311H |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thế Long|echủ biên |
---|
245 | 10|aTin học dành cho trung học cơ sở /.|nQ.2 /|cPhạm Thế Long chủ biên, Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2010 |
---|
300 | ##|a128tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aLàm quen với bảng tính điện tử và các thao tác trên bảng tính. Các phần mềm học tập: Typing test, Earth Explorer, Ralph Bear,… |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
700 | 1#|aBùi, Việt Hà |
---|
700 | 1#|aQuách, Tất Kiên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.006244-6, GT.006250-3, GT.006255, GT.022355-6, GT.022363 |
---|
890 | |a11|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:58 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022363
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
2
|
GT.022356
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
3
|
GT.022355
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
4
|
GT.006255
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.006253
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.006252
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.006251
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.006250
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.006246
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
GT.006245
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|