DDC
| 891.73 |
Tác giả CN
| Torifonov, I. |
Nhan đề
| Nửa đời nhìn lại / I. Torifonov ; Trần Thọ Chính dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn nghệ thành phố Hồ Chí Minh ,1999 |
Mô tả vật lý
| 394 tr ;18 cm |
Tóm tắt
| Sách chia làm ba phần. Hai phần đầu Những dấu hỏi và Trong vòng kiềm tỏa là tiểu thuyết, có tính cách hư cấu dù rằng được xây dựng trên kinh nghiệm sống và thời cuộc. Phần ba Cuộc đấu không cân sức nghiêng về bút ký, kể lại hậu quả Cuộc hành trình cuối đông chuyến đi từ Lâm Đồng ra Hà Nội cuối 1988, những khai trừ, tranh chấp, giằng co, đấu đá, xen lẫn với nhiều trang tiểu thuyết còn lại của hai phần trước. |
Thuật ngữ chủ đề
| Liên Xô |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thọ Chính |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000273 |
|
000
| 01417nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2002 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2018 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726094000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a891.73|214|bN551Đ |
---|
100 | 1#|aTorifonov, I. |
---|
245 | 10|aNửa đời nhìn lại /|cI. Torifonov ; Trần Thọ Chính dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn nghệ thành phố Hồ Chí Minh ,|c1999 |
---|
300 | ##|a394 tr ;|c18 cm |
---|
520 | ##|aSách chia làm ba phần. Hai phần đầu Những dấu hỏi và Trong vòng kiềm tỏa là tiểu thuyết, có tính cách hư cấu dù rằng được xây dựng trên kinh nghiệm sống và thời cuộc. Phần ba Cuộc đấu không cân sức nghiêng về bút ký, kể lại hậu quả Cuộc hành trình cuối đông chuyến đi từ Lâm Đồng ra Hà Nội cuối 1988, những khai trừ, tranh chấp, giằng co, đấu đá, xen lẫn với nhiều trang tiểu thuyết còn lại của hai phần trước. |
---|
650 | #7|aLiên Xô |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aTrần, Thọ Chính|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000273 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000273
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73 N551Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|