- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 004.076 T311H
Nhan đề: Tin học dành cho trung học cơ sở /.
DDC
| 004.076 |
Tác giả CN
| Phạm, Thế Long |
Nhan đề
| Tin học dành cho trung học cơ sở /. Q.1 / Phạm Thế Long chủ biên, Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2011 |
Mô tả vật lý
| 112tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Làm quen với tin học và máy tính điện tử. Phần mềm học tập. Hệ điều hành. Soạn thảo văn bản |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Việt Hà |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Tất Kiên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.006202, GT.006207, GT.022304, GT.022306, GT.022308, GT.022316, GT.022326, GT.022330-1 |
|
000
| 01700nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 200 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 200 |
---|
005 | 202106210803 |
---|
008 | 130723s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20210621080316|bhungnth|c20151014184900|dadmin|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a004.076|214|bT311H |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thế Long|echủ biên |
---|
245 | 10|aTin học dành cho trung học cơ sở /.|nQ.1 /|cPhạm Thế Long chủ biên, Bùi Việt Hà, Quách Tất Kiên. |
---|
250 | ##|aTái bản lần 5 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2011 |
---|
300 | ##|a112tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aLàm quen với tin học và máy tính điện tử. Phần mềm học tập. Hệ điều hành. Soạn thảo văn bản |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
700 | 1#|aBùi, Việt Hà |
---|
700 | 1#|aQuách, Tất Kiên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.006202, GT.006207, GT.022304, GT.022306, GT.022308, GT.022316, GT.022326, GT.022330-1 |
---|
890 | |a9|b13|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:58 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022331
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
2
|
GT.022330
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
3
|
GT.022326
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
4
|
GT.022316
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.022308
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
6
|
GT.022306
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
7
|
GT.022304
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
8
|
GT.006207
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.006202
|
CS1_Kho giáo trình
|
004.076 T311H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|