DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Trương, Công Huấn |
Nhan đề
| Làng Tuyên : Quyển thứ nhất / Trương Công Huấn, Nguyễn Chí Trung |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,2001 |
Mô tả vật lý
| 403 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Hồi ký của đội quân chiến đấu trên mặt trận tư tưởng văn hóa của khu 5 trong thời chống Mỹ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồi ký |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Trung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(15): TV.000238-52 |
|
000
| 01078nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 1990 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2006 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c90000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726094000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bL106T |
---|
100 | 1#|aTrương, Công Huấn |
---|
245 | 10|aLàng Tuyên :|bQuyển thứ nhất /|cTrương Công Huấn, Nguyễn Chí Trung |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c2001 |
---|
300 | ##|a403 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aHồi ký của đội quân chiến đấu trên mặt trận tư tưởng văn hóa của khu 5 trong thời chống Mỹ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aHồi ký |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Chí Trung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(15): TV.000238-52 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000252
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L106T
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
TV.000251
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L106T
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
TV.000250
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L106T
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
TV.000249
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L106T
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
TV.000248
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L106T
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
TV.000247
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L106T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
TV.000246
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L106T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
TV.000245
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L106T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
TV.000244
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L106T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
TV.000243
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L106T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào