- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.922803 Đ452M
Nhan đề: Đối mặt với quân thù /
DDC
| 895.922803 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Phong |
Nhan đề
| Đối mặt với quân thù / Lê Minh Phong, Kiều Xuân Cư, Phan Thanh Giản |
Thông tin xuất bản
| Khánh Hòa :Ban tuyên giáo Tỉnh ủy ,2000 |
Mô tả vật lý
| 209 tr ;19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Khánh Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Xuân Cư |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thanh Giản |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): TV.000218-37 |
|
000
| 01079nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1989 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2005 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726094000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922803|214|bĐ452M |
---|
100 | 1#|aLê, Minh Phong |
---|
245 | 10|aĐối mặt với quân thù /|cLê Minh Phong, Kiều Xuân Cư, Phan Thanh Giản |
---|
260 | ##|aKhánh Hòa :|bBan tuyên giáo Tỉnh ủy ,|c2000 |
---|
300 | ##|a209 tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aLịch sử |
---|
650 | #7|aKhánh Hòa |
---|
700 | 1#|aKiều, Xuân Cư |
---|
700 | 1#|aPhan, Thanh Giản |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): TV.000218-37 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000237
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 Đ452M
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
TV.000236
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 Đ452M
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
TV.000235
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 Đ452M
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
TV.000234
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 Đ452M
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
TV.000233
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 Đ452M
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
TV.000232
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 Đ452M
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
TV.000231
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 Đ452M
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
TV.000230
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 Đ452M
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
TV.000229
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 Đ452M
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
TV.000228
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.922803 Đ452M
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|