DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Segal, Erich |
Nhan đề
| Chuyện tình : Tiểu thuyết / Erich Segal ; Hoàng Cường dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên ,2000 |
Mô tả vật lý
| 313 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Chuyện tình yêu muôn đời vẫn là thứ chuyện gây nên nhiều cảm xúc mãnh liệt nhất cho mọi con người. Và tình yêu không bao giờ cũ. Chuyện tình là một tác phẩm lay động lòng người trong thập niên 1970, bộ phim được chuyển thể từ tác phẩm cũng đã làm rơi nước mắt hàng trăm triệu khán giả trên thế giới. Nếu ai chưa từng đọc qua tác phẩm hay xem qua bộ phim cùng tên, hẳn cũng ít ra một đôi lần cảm thấy tim mình bồi hồi xao động khi nghe nhạc khúc Love Story qua tiếng độc tấu dương cầm ngọt ngào và day dứt. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Cường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000214 |
|
000
| 01479nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1985 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2001 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726094000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a813|214|bCh527T |
---|
100 | 1#|aSegal, Erich |
---|
245 | 10|aChuyện tình :|bTiểu thuyết /|cErich Segal ; Hoàng Cường dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh niên ,|c2000 |
---|
300 | ##|a313 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aChuyện tình yêu muôn đời vẫn là thứ chuyện gây nên nhiều cảm xúc mãnh liệt nhất cho mọi con người. Và tình yêu không bao giờ cũ. Chuyện tình là một tác phẩm lay động lòng người trong thập niên 1970, bộ phim được chuyển thể từ tác phẩm cũng đã làm rơi nước mắt hàng trăm triệu khán giả trên thế giới. Nếu ai chưa từng đọc qua tác phẩm hay xem qua bộ phim cùng tên, hẳn cũng ít ra một đôi lần cảm thấy tim mình bồi hồi xao động khi nghe nhạc khúc Love Story qua tiếng độc tấu dương cầm ngọt ngào và day dứt. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aHoàng, Cường|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000214 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000214
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 Ch527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|