- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.1 K310D
Nhan đề: Kim Dung giữa đời tôi :
DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Vũ, Đức Sao Biển |
Nhan đề
| Kim Dung giữa đời tôi : Quyển kết / Vũ Đức Sao Biển |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,1999 |
Mô tả vật lý
| 241 tr ;20 cm |
Tóm tắt
| Là một bộ biên khảo của nhà văn Vũ Đức Sao Biển luận bàn về 12 bộ sách võ hiệp của Kim Dung từ phong các xây dựng nhân vật, võ công, tình yêu, rượu, âm nhạc đến pháp luật… được viết từ năm 1993. Bộ sách gồm 5 tập, có tựa đề Kiều Phong – Khát vọng của tự do, Thiên hạ đệ nhất mỹ nhân, Từ AQ đến Vi Tiểu Bảo, Thanh kiếm và cây đàn và Nhân vật Kim Dung nhìn qua lăng kính pháp luật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TV.000208-9 |
|
000
| 01342nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1981 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1997 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20400 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726094000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bK310D |
---|
100 | 1#|aVũ, Đức Sao Biển |
---|
245 | 10|aKim Dung giữa đời tôi :|bQuyển kết /|cVũ Đức Sao Biển |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1999 |
---|
300 | ##|a241 tr ;|c20 cm |
---|
520 | ##|aLà một bộ biên khảo của nhà văn Vũ Đức Sao Biển luận bàn về 12 bộ sách võ hiệp của Kim Dung từ phong các xây dựng nhân vật, võ công, tình yêu, rượu, âm nhạc đến pháp luật… được viết từ năm 1993. Bộ sách gồm 5 tập, có tựa đề Kiều Phong – Khát vọng của tự do, Thiên hạ đệ nhất mỹ nhân, Từ AQ đến Vi Tiểu Bảo, Thanh kiếm và cây đàn và Nhân vật Kim Dung nhìn qua lăng kính pháp luật. |
---|
650 | #7|aVăn học |
---|
650 | #7|aNghiên cứu |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TV.000208-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000209
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 K310D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
TV.000208
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 K310D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|