• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 510.1 Ph561Ph
    Nhan đề: Phương pháp dạy học môn toán: P.2 /.

DDC 510.1
Tác giả CN Nguyễn, Bá Kim
Nhan đề Phương pháp dạy học môn toán: P.2 /. Dạy học những nội dung cơ bản / Nguyễn, Bá Kim chủ biên., …[et al].
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1994
Mô tả vật lý 344tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Dạy học các hệ thống số. Dạy học phương trình và bất phương trình, hệ phương trình. Dạy học hàm số. Dạy học đạo hàm và tích phân. Dạy học hình học không gian. Dạy học vecto và tọa độ. Dạy học mạch toán học ứng dụng. Dạy học tin học. Làm việc với những yếu tố của lí thuyết tập hợp và logic toán
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sư phạm
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Bá Kim
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.006129, GT.006138, GT.006141-5, GT.006150
000 01549nam a2200277 a 4500
001197
0025
004197
005201307251012
008130723s1994 vm| vie
0091 0
020##|c10600
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184900|badmin|y20130723094600|zhungnth
0410#|avie
08214|a510.1|214|bPh561Ph
1001#|aNguyễn, Bá Kim|echủ biên.
24510|aPhương pháp dạy học môn toán: P.2 /.|nDạy học những nội dung cơ bản /|cNguyễn, Bá Kim chủ biên., …[et al].
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1994
300##|a344tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aDạy học các hệ thống số. Dạy học phương trình và bất phương trình, hệ phương trình. Dạy học hàm số. Dạy học đạo hàm và tích phân. Dạy học hình học không gian. Dạy học vecto và tọa độ. Dạy học mạch toán học ứng dụng. Dạy học tin học. Làm việc với những yếu tố của lí thuyết tập hợp và logic toán
650#7|2btkkhcn|aSư phạm
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aBá Kim|echủ biên
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.006129, GT.006138, GT.006141-5, GT.006150
890|a8|b16|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:26
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.006150 CS1_Kho giáo trình 510.1 Ph561Ph Sách giáo trình 24
2 GT.006145 CS1_Kho giáo trình 510.1 Ph561Ph Sách giáo trình 19
3 GT.006144 CS1_Kho giáo trình 510.1 Ph561Ph Sách giáo trình 18
4 GT.006143 CS1_Kho giáo trình 510.1 Ph561Ph Sách giáo trình 17
5 GT.006142 CS1_Kho giáo trình 510.1 Ph561Ph Sách giáo trình 16
6 GT.006141 CS1_Kho giáo trình 510.1 Ph561Ph Sách giáo trình 15
7 GT.006138 CS1_Kho giáo trình 510.1 Ph561Ph Sách giáo trình 12
8 GT.006129 CS1_Kho giáo trình 510.1 Ph561Ph Sách giáo trình 3