DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Liêm |
Nhan đề
| Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 327tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Đề bài, bài giải và hướng dẫn : đại cương ề không gian Banach, ba nguyên lí cơ bản của giải tích hàm, không gian liên hợp topo yếu và tính phản xạ, các không gian L p, phổ của toán tử và toán tử Compăc, không gian Hinbe |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.006034-8, GT.006040, GT.006043-50 |
|
000
| 01185nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 193 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 193 |
---|
005 | 202112300841 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20211230084134|blienvtk|c20211228154854|dlienvtk|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Liêm |
---|
245 | 10|aBài tập giải tích hàm /|cNguyễn Xuân Liêm |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a327tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aĐề bài, bài giải và hướng dẫn : đại cương ề không gian Banach, ba nguyên lí cơ bản của giải tích hàm, không gian liên hợp topo yếu và tính phản xạ, các không gian L p, phổ của toán tử và toán tử Compăc, không gian Hinbe |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.006034-8, GT.006040, GT.006043-50 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2021/btgiaitichham/btgiaitichham1_0001.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b25|c1|d7 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.006050
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
GT.006049
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
GT.006047
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.006046
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.006045
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.006044
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.006043
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.006040
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.006038
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.006037
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|