- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 808.8 T527T
Nhan đề: Tuyển tập truyện ngắn Châu Mỹ La tinh /
DDC
| 808.8 |
Tác giả CN
| Linch, Marta |
Nhan đề
| Tuyển tập truyện ngắn Châu Mỹ La tinh / Marta Linch, Eduado Malea, Haroldo Conti |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn ,1999 |
Mô tả vật lý
| 998 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Truyện Argentina: Trong ánh sáng màu hồng, Heecuba trong đêm trường, tháng ngày ảm đạm, người nuôi bóng mình… Truyện Brazil: Một bài học, Sự hối hận của chàng Tếu, Phép màu kẻ đói rách,… Truyện Chile: Số phận người đàn bà, Người vợ,.. Truyện Colombia: Máy bay của người đẹp ngủ, Gió Bắc,.. Truyện Cuba: Hạt giống, Hết sợ,.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mỹ La Tinh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Conti,H. |
Tác giả(bs) CN
| Malea,E. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TV.000109-10 |
|
000
| 01311nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1927 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1941 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c100000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726093900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a808.8|214|bT527T |
---|
100 | 1#|aLinch, Marta |
---|
245 | 10|aTuyển tập truyện ngắn Châu Mỹ La tinh /|cMarta Linch, Eduado Malea, Haroldo Conti |
---|
260 | ##|aH. :|bHội nhà văn ,|c1999 |
---|
300 | ##|a998 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTruyện Argentina: Trong ánh sáng màu hồng, Heecuba trong đêm trường, tháng ngày ảm đạm, người nuôi bóng mình… Truyện Brazil: Một bài học, Sự hối hận của chàng Tếu, Phép màu kẻ đói rách,… Truyện Chile: Số phận người đàn bà, Người vợ,.. Truyện Colombia: Máy bay của người đẹp ngủ, Gió Bắc,.. Truyện Cuba: Hạt giống, Hết sợ,.. |
---|
650 | #7|aMỹ La Tinh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aConti,H. |
---|
700 | 1#|aMalea,E. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TV.000109-10 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000110
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.8 T527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
TV.000109
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.8 T527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|