DDC
| 891.8 |
Tác giả CN
| Mniszek, Helena |
Nhan đề
| Con hủi : Tiểu thuyết / Helena Mniszek, Hữu Dũng dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn ,1999 |
Mô tả vật lý
| 643 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Tác phẩm là một câu chuyện tình thơ mộng và đắm say, trong sáng và mãnh liệt, tươi đẹp nhưng thảm thê của đôi thanh niên tài sắc, chống lại những ràng buộc của đẳng cấp quí tộc để bảo vệ hạnh phúc mà họ đã chọn. Đôi trẻ đã vượt qua những hiểu lầm đầu tiên, cảm nhận được giá trị đích thực của nhau và đến với nhau. Trải qua bao đấu tranh gay go, với gia đình, xã hội và với chính mình để bảo vệ tình yêu, tình yêu của họ đã thắng: họ được làm lễ đính ước và chuẩn bị cho ngày cưới. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ba Lan |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Hữu, Dũng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TV.000105-6 |
|
000
| 01507nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1924 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1938 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c55000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726093900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a891.8|214|bC430H |
---|
100 | 1#|aMniszek, Helena |
---|
245 | 10|aCon hủi :|bTiểu thuyết /|cHelena Mniszek, Hữu Dũng dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bHội nhà văn ,|c1999 |
---|
300 | ##|a643 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTác phẩm là một câu chuyện tình thơ mộng và đắm say, trong sáng và mãnh liệt, tươi đẹp nhưng thảm thê của đôi thanh niên tài sắc, chống lại những ràng buộc của đẳng cấp quí tộc để bảo vệ hạnh phúc mà họ đã chọn. Đôi trẻ đã vượt qua những hiểu lầm đầu tiên, cảm nhận được giá trị đích thực của nhau và đến với nhau. Trải qua bao đấu tranh gay go, với gia đình, xã hội và với chính mình để bảo vệ tình yêu, tình yêu của họ đã thắng: họ được làm lễ đính ước và chuẩn bị cho ngày cưới. |
---|
650 | #7|aBa Lan |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aHữu, Dũng|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TV.000105-6 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000106
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.8 C430H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
TV.000105
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.8 C430H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|