DDC
| 891.73 |
Tác giả CN
| Gorki, M. |
Nhan đề
| Cây sồi mùa đông / M. Gorki |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn ,1999 |
Mô tả vật lý
| 440 tr ;19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Nga |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TV.000103-4 |
|
000
| 00754nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 1923 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1937 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c42000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726093900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a891.73|214|bC126S |
---|
100 | 1#|aGorki, M. |
---|
245 | 10|aCây sồi mùa đông /|cM. Gorki |
---|
260 | ##|aH. :|bHội nhà văn ,|c1999 |
---|
300 | ##|a440 tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aNga |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TV.000103-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000104
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73 C126S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
TV.000103
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73 C126S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào