DDC
| 510.1 |
Tác giả CN
| Trần, Anh Tuấn |
Nhan đề
| Dạy học môn toán ở trường THCS theo hướng tổ chức các hoạt động toán học /. Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm / Trần Anh Tuấn. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 228tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Một số vấn đề về lí luận và thực tiễn . Hoạt động hình học. Hoạt động số học, đại số. Đổi mới đánh giá kết quả học tập của học sinh THCS |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.006019-33 |
|
000
| 01354nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 192 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 192 |
---|
005 | 201307251012 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510.1|214|bD112H |
---|
100 | 1#|aTrần, Anh Tuấn |
---|
245 | 10|aDạy học môn toán ở trường THCS theo hướng tổ chức các hoạt động toán học /.|nSách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm /|cTrần Anh Tuấn. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a228tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.223 |
---|
520 | ##|aMột số vấn đề về lí luận và thực tiễn . Hoạt động hình học. Hoạt động số học, đại số. Đổi mới đánh giá kết quả học tập của học sinh THCS |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSư phạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.006019-33 |
---|
890 | |a15|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.006033
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 D112H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.006032
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 D112H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.006031
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 D112H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.006030
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 D112H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.006029
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 D112H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.006028
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 D112H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.006027
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 D112H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.006026
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 D112H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.006025
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 D112H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.006024
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 D112H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào