DDC
| 853 |
Tác giả CN
| Vôinitsơ, E.L. |
Nhan đề
| Ruồi trâu. T. 2 / E.L. Vôinitsơ. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,2000 |
Mô tả vật lý
| 256 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Nội dung chính của câu chuyện là cuộc đấu tranh dai dẳng, không khoan nhượng giữa người cha và đứa con ngoài giá thú của ông. Hai con người này đại diện cho hai thế giới hoàn toàn đối lập nhau về lý tưởng sống, về chính trị và tôn giáo. Đến những giây phút cuối cùng, họ vẫn giữ vững niềm tin mà mỗi người đã lựa chọn, từ bỏ tiếng gọi của tình cảm ruột thịt mà đi theo tiếng gọi của lý trí. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TV.000095-6 |
|
000
| 01306nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1919 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1933 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726093900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a853|214|bR515Tr |
---|
100 | 1#|aVôinitsơ, E.L. |
---|
245 | 10|aRuồi trâu.|nT. 2 /|cE.L. Vôinitsơ. |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2000 |
---|
300 | ##|a256 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aNội dung chính của câu chuyện là cuộc đấu tranh dai dẳng, không khoan nhượng giữa người cha và đứa con ngoài giá thú của ông. Hai con người này đại diện cho hai thế giới hoàn toàn đối lập nhau về lý tưởng sống, về chính trị và tôn giáo. Đến những giây phút cuối cùng, họ vẫn giữ vững niềm tin mà mỗi người đã lựa chọn, từ bỏ tiếng gọi của tình cảm ruột thịt mà đi theo tiếng gọi của lý trí. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
650 | #7|aAnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TV.000095-6 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000096
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
853 R515Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
TV.000095
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
853 R515Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|