DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Đraizơ, Thiơđơ |
Nhan đề
| Jenny Ghechac / Thiơđơ Đraizơ ; Nguyên Tâm dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,1999 |
Mô tả vật lý
| 530 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Jenny Ghechac là một cô gái xinh đẹp, giàu lòng nhân ái, yêu lao động, xứng đáng được hưởng hạnh phúc. Thế nhưng, với sự thống trị tuyệt đối của xã hội tư bản, của thế lực đồng tiền đã cướp đi của cô tất cả, từ miếng cơm manh áo, đến quyền làm vợ, làm mẹ và thậm chí cả quyền được yêu thương, được xả thân vì người yêu dấu... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên, Tâm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TV.000091-2 |
|
000
| 01288nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1917 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1931 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726093900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a813|214|bJ300Enn |
---|
100 | 1#|aĐraizơ, Thiơđơ |
---|
245 | 10|aJenny Ghechac /|cThiơđơ Đraizơ ; Nguyên Tâm dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c1999 |
---|
300 | ##|a530 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aJenny Ghechac là một cô gái xinh đẹp, giàu lòng nhân ái, yêu lao động, xứng đáng được hưởng hạnh phúc. Thế nhưng, với sự thống trị tuyệt đối của xã hội tư bản, của thế lực đồng tiền đã cướp đi của cô tất cả, từ miếng cơm manh áo, đến quyền làm vợ, làm mẹ và thậm chí cả quyền được yêu thương, được xả thân vì người yêu dấu... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
650 | #7|aMỹ |
---|
700 | 1#|aNguyên, Tâm|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TV.000091-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000092
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 J300Enn
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
TV.000091
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 J300Enn
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|