DDC
| 510.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Gia Đức |
Nhan đề
| Giáo trình dạy học sinh trung học cơ sở tự lực tiếp cận kiến thức toán học /. Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Phạm Gia Đức, Phạm Đức Quang. |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm , 2007 |
Mô tả vật lý
| 144tr ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Lí luận. Tự lực tiếp cận kiến thức toán học. Thực nghiệm sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đức Quang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.005969-6018 |
|
000
| 01677nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 191 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 191 |
---|
005 | 201307251012 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510.1 |214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aPhạm, Gia Đức |
---|
245 | 10|aGiáo trình dạy học sinh trung học cơ sở tự lực tiếp cận kiến thức toán học /. |nSách dành cho Cao đẳng sư phạm / |cPhạm Gia Đức, Phạm Đức Quang. |
---|
260 | ##|aH. : |bĐại học sư phạm , |c2007 |
---|
300 | ##|a144tr ; |c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.143 |
---|
520 | ##|aLí luận. Tự lực tiếp cận kiến thức toán học. Thực nghiệm sư phạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aSư phạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aToán học |
---|
700 | 1#|aPhạm, Đức Quang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.005969-6018 |
---|
890 | |a50|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.006018
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.006017
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.006016
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.006015
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.006014
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.006013
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.006012
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.006011
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.006010
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.006009
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào