- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 C120N
Nhan đề: Cẩm nang kỹ thuật cơ khí /
DDC
| 621.8 |
Nhan đề
| Cẩm nang kỹ thuật cơ khí / Nguyễn Văn Huyền; Biên tập Nguyễn Minh Khôi, Đào Ngọc Duy, Trịnh Tự Lực |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng ,2002 |
Mô tả vật lý
| 820 tr ;36 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: cung cấp những số liệu, bảng biểu nhằm phục vụ cho công việc của người kỹ thuật xử lý công việc sản xuất. Đồng thời nó cũng là tài liệu tham khảo rất hữu hiệu cho đội ngũ cán bộ kỹ thuật, quản lý các ngành có liên quan đến sản xuất và |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.003517 |
|
000
| 01201nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 19009 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 19108 |
---|
005 | 201310151348 |
---|
008 | 131015s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c132000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175000|badmin|y20131015134900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.8|214|bC120N |
---|
245 | 10|aCẩm nang kỹ thuật cơ khí /|cNguyễn Văn Huyền; Biên tập Nguyễn Minh Khôi, Đào Ngọc Duy, Trịnh Tự Lực |
---|
260 | ##|aH. :|bXây dựng ,|c2002 |
---|
300 | ##|a820 tr ;|c36 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr. 816 |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: cung cấp những số liệu, bảng biểu nhằm phục vụ cho công việc của người kỹ thuật xử lý công việc sản xuất. Đồng thời nó cũng là tài liệu tham khảo rất hữu hiệu cho đội ngũ cán bộ kỹ thuật, quản lý các ngành có liên quan đến sản xuất và |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.003517 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003517
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.8 C120N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|