DDC
| 532 |
Nhan đề
| Cơ học ứng dụng / TSKH. Đỗ Sanh, . Nguyễn Văn Vượng; Biên tập Phạm Thanh Hương |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 203 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung: 3 phần: Phần 1. Động học; Phần 2. Tĩnh học. Phần 3. Động lực học; Phần 4. Sức bền vật liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.003515 |
|
000
| 00920nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 19007 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 19106 |
---|
005 | 201310151348 |
---|
008 | 131015s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014175000|badmin|y20131015134900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a532|214|bC460H |
---|
245 | 10|aCơ học ứng dụng /|cTSKH. Đỗ Sanh, . Nguyễn Văn Vượng; Biên tập Phạm Thanh Hương |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a203 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu nội dung: 3 phần: Phần 1. Động học; Phần 2. Tĩnh học. Phần 3. Động lực học; Phần 4. Sức bền vật liệu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.003515 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003515
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
532 C460H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào