DDC 510.1
Tác giả CN Hoàng, Xuân Sính
Nhan đề Nhập môn toán cao cấp : Giáo trình CĐSP / Hoàng Xuân Sính chủ biên, Trần Phương Dung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Sư phạm,2003
Mô tả vật lý 126tr. ;24cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Tập hợp và logic. Giới thiệu sơ lược các cấu trúc đại số:nhóm, vành và trường. Số phức đa thức trên trường số
Thuật ngữ chủ đề Đại số-BTKKHCN
Thuật ngữ chủ đề Toán học-BTKKHCN
Tác giả(bs) CN Trần, Phương Dung
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(28): GT.000664-75, GT.000677-84, GT.000686-91, GT.000693-4
000 01366nam a2200265 a 4500
00119
0025
00419
005201808080914
008130723s2003 vm| vie
0091 0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180808091452|blienvtk|c20171012152200|dthuvien|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a510.1|214|bNH123M
1001#|aHoàng, Xuân Sính|echủ biên
24510|aNhập môn toán cao cấp :|bGiáo trình CĐSP /|cHoàng Xuân Sính chủ biên, Trần Phương Dung
260##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2003
300##|a126tr. ;|c24cm
500##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|a---Trống---
520##|aTập hợp và logic. Giới thiệu sơ lược các cấu trúc đại số:nhóm, vành và trường. Số phức đa thức trên trường số
650#7|aĐại số|2BTKKHCN
650#7|aToán học|2BTKKHCN
7001#|aTrần, Phương Dung
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(28): GT.000664-75, GT.000677-84, GT.000686-91, GT.000693-4
890|a28|b156|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.000694 CS1_Kho giáo trình 510.1 Nh123M Sách giáo trình 29
2 GT.000693 CS1_Kho giáo trình 510.1 Nh123M Sách giáo trình 28
3 GT.000691 CS1_Kho giáo trình 510.1 Nh123M Sách giáo trình 27
4 GT.000690 CS1_Kho giáo trình 510.1 Nh123M Sách giáo trình 26
5 GT.000689 CS1_Kho giáo trình 510.1 Nh123M Sách giáo trình 25
6 GT.000688 CS1_Kho giáo trình 510.1 Nh123M Sách giáo trình 24
7 GT.000687 CS1_Kho giáo trình 510.1 Nh123M Sách giáo trình 23
8 GT.000686 CS1_Kho giáo trình 510.1 Nh123M Sách giáo trình 22
9 GT.000684 CS1_Kho giáo trình 510.1 Nh123M Sách giáo trình 21
10 GT.000683 CS1_Kho giáo trình 510.1 Nh123M Sách giáo trình 20