DDC
| 759.9597 |
Nhan đề
| Vẽ màu nước xưa và nay / Biên dịch Phạm Cao Hoàn; Biên tập Bùi Tấn Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Mĩ thuật ,1998 |
Mô tả vật lý
| 61 tr: Ảnh minh họa màu ;27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các hình vẽ của các họa sĩ phương Tây; Mỗi hình vẽ được nhân định, đánh giá về các cách vẽ, phối màu trong các hình vẽ minh họa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.003501 |
|
000
| 00930nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 18998 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 19097 |
---|
005 | 201310151348 |
---|
008 | 131015s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175000|badmin|y20131015134900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a759.9597|214|bV200M |
---|
245 | 10|aVẽ màu nước xưa và nay /|cBiên dịch Phạm Cao Hoàn; Biên tập Bùi Tấn Tiến |
---|
260 | ##|aH. :|bMĩ thuật ,|c1998 |
---|
300 | ##|a61 tr: Ảnh minh họa màu ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu các hình vẽ của các họa sĩ phương Tây; Mỗi hình vẽ được nhân định, đánh giá về các cách vẽ, phối màu trong các hình vẽ minh họa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.003501 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003501
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
759.9597 V200M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào