DDC
| 751 |
Nhan đề
| Tập hình mẫu hội họa chọn lọc / Kim Sơn; Biên tập Nguyễn Thị Đan Tâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2002 |
Mô tả vật lý
| 200 tr: Ảnh minh họa đen trắng ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 9 phần: 1 - Chữ; 2 - Trang phục cổ; 3 - Một số sinh hoạt của người Việt Nam cận đại; 4 - Vũ đạo; 5 - Gà và chim; 6 - Sâu bọ và động vật; 7 - Thực vật; 8 - Các phương tiện giao thông; 9 - Máy, thiết bị công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.003500 |
|
000
| 01040nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 18997 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 19096 |
---|
005 | 201310151348 |
---|
008 | 131015s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175000|badmin|y20131015134900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a751|214|bT123H |
---|
245 | 10|aTập hình mẫu hội họa chọn lọc /|cKim Sơn; Biên tập Nguyễn Thị Đan Tâm |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2002 |
---|
300 | ##|a200 tr: Ảnh minh họa đen trắng ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 9 phần: 1 - Chữ; 2 - Trang phục cổ; 3 - Một số sinh hoạt của người Việt Nam cận đại; 4 - Vũ đạo; 5 - Gà và chim; 6 - Sâu bọ và động vật; 7 - Thực vật; 8 - Các phương tiện giao thông; 9 - Máy, thiết bị công nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.003500 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003500
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
751 T123H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:27-12-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào