DDC
| 530 |
Nhan đề
| Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. T.3 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 256 tr |
Tóm tắt
| Điện tích. Điện trường. Định luật Gaus. Điện thế. Điện dung. Dòng điện và điện trở. Mạch điện. Từ trường. Định luật Ampere. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.003412 |
|
000
| 00893nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 18923 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 19020 |
---|
005 | 201310151348 |
---|
008 | 131015s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175000|badmin|y20131015134800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|214|bGi-103B |
---|
245 | 10|aGiải bài tập và bài toán cơ sở vật lý.|nT.3 /|cLương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a256 tr |
---|
504 | ##|aPhụ lục:tr.240-253 |
---|
520 | ##|aĐiện tích. Điện trường. Định luật Gaus. Điện thế. Điện dung. Dòng điện và điện trở. Mạch điện. Từ trường. Định luật Ampere. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.003412 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003412
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530 Gi-103B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào