|
000
| 00818nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 1892 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1906 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726093900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a813|214|bH104M |
---|
100 | 1#|aKhanđekar, Visnu Xakaram |
---|
245 | 10|aHam muốn /|cVisnu Xakaram Khanđekar ; Cao Giang dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh niên ,|c1998 |
---|
300 | ##|a438 tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
650 | #7|aẤn Độ |
---|
700 | 1#|aCao, Giang|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000063 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000063
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
813 H104M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào