DDC
| 398.809597 |
Nhan đề
| Kho tàng ca dao người Việt. T.2 , Hai tập /Nguyễn Xuân Kính, Phạm Đăng Nhật. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn hóa thông tin ,2001 |
Mô tả vật lý
| 3080 tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Phạm vi sưu tập và quy cách bien soạn. Bảng chữ tắt. Kho tàng ca dao người Việt sắp xếp theo trật tự chữ cái của tiếng đầu. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ca dao |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.003408 |
|
000
| 00944nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 18919 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 19016 |
---|
005 | 201310151348 |
---|
008 | 131015s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c550000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014175000|badmin|y20131015134800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.809597|214|bKh400T |
---|
245 | 10|aKho tàng ca dao người Việt.|nT.2 ,|pHai tập /|cNguyễn Xuân Kính, Phạm Đăng Nhật. |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa thông tin ,|c2001 |
---|
300 | ##|a3080 tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aPhạm vi sưu tập và quy cách bien soạn. Bảng chữ tắt. Kho tàng ca dao người Việt sắp xếp theo trật tự chữ cái của tiếng đầu. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCa dao |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.003408 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003408
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.809597 Kh400T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào