• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 398.809597 Kh400T
    Nhan đề: Kho tàng ca dao người Việt.

DDC 398.809597
Nhan đề Kho tàng ca dao người Việt. T.1 , Hai tập /Nguyễn Xuân Kính, Phạm Đăng Nhật.
Lần xuất bản Tái bản, có sửa chữa, bổ sung
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Văn hóa thông tin ,2001
Mô tả vật lý 1590 tr ;24 cm
Tóm tắt Phạm vi sưu tập và quy cách bien soạn. Bảng chữ tắt. Kho tàng ca dao người Việt sắp xếp theo trật tự chữ cái của tiếng đầu.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ca dao
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.003407
000 00976nam a2200253 a 4500
00118918
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00419015
005201512110901
008131015s2001 vm| vie
0091 0
020##|c550000
024 |aRG_6 #1 eb0 i2
039|a20151211090100|bhungnth|y20131015134800|zlinhltt
0410#|avie
08214|a398.809597|214|bKh400T
24510|aKho tàng ca dao người Việt.|nT.1 ,|pHai tập /|cNguyễn Xuân Kính, Phạm Đăng Nhật.
250##|aTái bản, có sửa chữa, bổ sung
260##|aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa thông tin ,|c2001
300##|a1590 tr ;|c24 cm
520##|aPhạm vi sưu tập và quy cách bien soạn. Bảng chữ tắt. Kho tàng ca dao người Việt sắp xếp theo trật tự chữ cái của tiếng đầu.
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aCa dao
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.003407
890|a1|b0|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 VL.003407 CS1_Kho sách tham khảo 398.809597 Kh400T Sách tham khảo 1