DDC
| 741.2 |
Nhan đề
| Học vẽ theo các danh họa bậc thầy : Cơ sở phác họa / Robert Beverly Hale; Dịch Võ Mai Lý |
Thông tin xuất bản
| H. :Mĩ thuật ,2001 |
Mô tả vật lý
| 241 tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Học vẽ phác họa. Đường nét. Ánh sáng và mặt khối. Hình khối. Vị trí, chiều hướng hoặc phương vị. Giải phẫu tạo hình. Nắm vững toàn cục mới có thể điều khiển như ý. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hội họa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.003100-1 |
|
000
| 01007nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 18913 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 19010 |
---|
005 | 201310151348 |
---|
008 | 131015s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c48000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014175000|badmin|y20131015134800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a741.2|214|bH419V |
---|
245 | 10|aHọc vẽ theo các danh họa bậc thầy :|bCơ sở phác họa /|cRobert Beverly Hale; Dịch Võ Mai Lý |
---|
260 | ##|aH. :|bMĩ thuật ,|c2001 |
---|
300 | ##|a241 tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aHọc vẽ phác họa. Đường nét. Ánh sáng và mặt khối. Hình khối. Vị trí, chiều hướng hoặc phương vị. Giải phẫu tạo hình. Nắm vững toàn cục mới có thể điều khiển như ý. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHội họa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.003100-1 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003101
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
741.2 H419V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.003100
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
741.2 H419V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào