• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 745 Nh556K
    Nhan đề: Những kiệt tác nghệ thuật Trung Quốc /

DDC 745
Nhan đề Những kiệt tác nghệ thuật Trung Quốc / Tưởng Phủ Thuận; Trần Văn Huân dịch
Thông tin xuất bản H. :Mĩ Thuật ,2000
Mô tả vật lý 189 tr ;27 cm
Tóm tắt Đồ đồng. Đồ gốm và sứ. Ngọc thạch. Đồ sơn mài. Đồ men. Đồ chạm trổ. Y phục. Những tiểu vật. Nghiên bút mực. Dụng cụ hành lễ của phật giáo Tây Tạng. Thi viết chữ đẹp (thư pháp). Vải lụa. Nghệ thuật viết chữ đẹp được lưu lại ở các bia đá. Hội họa. Sách. Tra
Thuật ngữ chủ đề tkkhcn-Nghệ thuật
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung Quốc
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Mỹ thuật
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.003504-5
000 01165nam a2200265 a 4500
00118912
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00419009
005201310151347
008131015s2000 vm| vie
0091 0
020##|c55000
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151014175000|badmin|y20131015134800|zlinhltt
0410#|avie
08214|a745|214|bNh556K
24510|aNhững kiệt tác nghệ thuật Trung Quốc /|cTưởng Phủ Thuận; Trần Văn Huân dịch
260##|aH. :|bMĩ Thuật ,|c2000
300##|a189 tr ;|c27 cm
520##|aĐồ đồng. Đồ gốm và sứ. Ngọc thạch. Đồ sơn mài. Đồ men. Đồ chạm trổ. Y phục. Những tiểu vật. Nghiên bút mực. Dụng cụ hành lễ của phật giáo Tây Tạng. Thi viết chữ đẹp (thư pháp). Vải lụa. Nghệ thuật viết chữ đẹp được lưu lại ở các bia đá. Hội họa. Sách. Tra
650#7|2tkkhcn|aNghệ thuật
650#7|2btkkhcn|aTrung Quốc
650#7|2btkkhcn|aMỹ thuật
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.003504-5
890|a2|b1|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 VL.003505 CS1_Kho sách tham khảo 745 Nh556K Sách tham khảo 2
2 VL.003504 CS1_Kho sách tham khảo 745 Nh556K Sách tham khảo 1