DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Bourin, Jeanne |
Nhan đề
| Ba cuộc tình / Jeanne Bourin ; Văn Hòa dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,1999 |
Mô tả vật lý
| 386 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Trong cuộc hành hương trở về cùng đoàn người Normands sau khi thành Jérusalem do quân Hồi giáo chiếm đóng đã bị hạ, Brunissen đã trở thành nữ chủ nhân của một tòa nhà rộng lớn. Tại đây, cô đã gặp và che chở cho bé Irène - một cô bé Hy Lạp bị người Hồi giáo bắt về làm nô lệ và Hâlid Ibn Surah - một người đàn ông Hồi giáo bị thương đang lẩn trốn cuộc truy đuổi của quân chiến thắng. Tại nơi ở mới này, Brunissen và những người em của cô đã trải qua nhiều biến cố và thử thách để đạt được những hạnh phúc đích thực. |
Thuật ngữ chủ đề
| Canada |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Hòa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000050 |
|
000
| 01498nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1888 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1902 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c33000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726093900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a843|214|bB100C |
---|
100 | 1#|aBourin, Jeanne |
---|
245 | 10|aBa cuộc tình /|cJeanne Bourin ; Văn Hòa dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c1999 |
---|
300 | ##|a386 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTrong cuộc hành hương trở về cùng đoàn người Normands sau khi thành Jérusalem do quân Hồi giáo chiếm đóng đã bị hạ, Brunissen đã trở thành nữ chủ nhân của một tòa nhà rộng lớn. Tại đây, cô đã gặp và che chở cho bé Irène - một cô bé Hy Lạp bị người Hồi giáo bắt về làm nô lệ và Hâlid Ibn Surah - một người đàn ông Hồi giáo bị thương đang lẩn trốn cuộc truy đuổi của quân chiến thắng. Tại nơi ở mới này, Brunissen và những người em của cô đã trải qua nhiều biến cố và thử thách để đạt được những hạnh phúc đích thực. |
---|
650 | #7|aCanada |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTiểu thuyết |
---|
650 | #7|aThế giới |
---|
700 | 1#|aVăn, Hòa|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000050 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000050
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 B100C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|