DDC
| 891.73 |
Tác giả CN
| Tolstoy, Lev |
Nhan đề
| Phục sinh. T. 2 / Lev Tolstoy; Vũ Đình Phòng dịch. |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn ,1999 |
Mô tả vật lý
| 441 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Đây là tác phẩm vĩ đại cuối đời của nhà văn và nó cũng là bản cáo trạng gay gắt đối với chế độ chuyên chế Nga hoàng, đặc biệt là nhà tù và tòa án. Tác giả đi thẳng vào cơ cấu bộ máy thiết chế của nước Nga đương thời – nơi tập trung cao nhất mọi quyền lực của xã hội – thông qua câu chuyện của Nekhliudov và Maxlova. Tác phẩm còn là bản tổng kết con đường phát triển tư tưởng nghệ thuật của Tolstoi, tổng kết con đường tìm tòi lí tưởng của nhiều nhân vật ưu tú từ Pier, Andrey đến Levin và cuối cùng là Nekhliudov. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Phòng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): TV.000048-9 |
|
000
| 01434nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 1887 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1901 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c42000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130726093900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a891.73|214|bPh506S |
---|
100 | 1#|aTolstoy, Lev |
---|
245 | 10|aPhục sinh.|nT. 2 /|cLev Tolstoy; Vũ Đình Phòng dịch. |
---|
260 | ##|aH. :|bHội nhà văn ,|c1999 |
---|
300 | ##|a441 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aĐây là tác phẩm vĩ đại cuối đời của nhà văn và nó cũng là bản cáo trạng gay gắt đối với chế độ chuyên chế Nga hoàng, đặc biệt là nhà tù và tòa án. Tác giả đi thẳng vào cơ cấu bộ máy thiết chế của nước Nga đương thời – nơi tập trung cao nhất mọi quyền lực của xã hội – thông qua câu chuyện của Nekhliudov và Maxlova. Tác phẩm còn là bản tổng kết con đường phát triển tư tưởng nghệ thuật của Tolstoi, tổng kết con đường tìm tòi lí tưởng của nhiều nhân vật ưu tú từ Pier, Andrey đến Levin và cuối cùng là Nekhliudov. |
---|
650 | #7|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aVũ, Đình Phòng|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): TV.000048-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000049
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73 Ph506S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
TV.000048
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
891.73 Ph506S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|