• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.62 V460B
    Nhan đề: Vở bài tập tiếng Việt 5 /.

DDC 372.62
Tác giả CN Nguyễn, Minh Thuyết
Nhan đề Vở bài tập tiếng Việt 5 /. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha, Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh /Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha, Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh /Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha, Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh /
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2005
Mô tả vật lý 112tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Vở bài tập tiếng Việt 5
Tóm tắt Vở bài tập Tiếng Việt 5 được biên soạn nhằm giúp cho học sinh lớp 5 luyện tập thực hành trong các tiết học môn Tiếng Việt. Các bài trong sách được thể hiện dưới nhiều hình thức luyện tập khác nhau và được sắp xếp theo trình tự các tiết học trên lớp
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Lê, Phương Nga
Tác giả(bs) CN Trần, Hoàng Túy
Tác giả(bs) CN Trần, Mạnh Hưởng
000 01899nam a2200301 a 4500
0011882
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041896
005201606031422
008130725s2005 vm| vie
0091 0
020##|c4900
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20160603142200|bhungnth|y20130725163400|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.62|214|bV460B
1001#|aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên
24510|aVở bài tập tiếng Việt 5 /.|nT.2 /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha, Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha, Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha, Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh /
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005
300##|a112tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Vở bài tập tiếng Việt 5
520##|aVở bài tập Tiếng Việt 5 được biên soạn nhằm giúp cho học sinh lớp 5 luyện tập thực hành trong các tiết học môn Tiếng Việt. Các bài trong sách được thể hiện dưới nhiều hình thức luyện tập khác nhau và được sắp xếp theo trình tự các tiết học trên lớp
650#7|2btkkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
7001#|aLê, Phương Nga
7001#|aTrần, Hoàng Túy
7001#|aTrần, Mạnh Hưởng
890|a0|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn