- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515 Ph206T
Nhan đề: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến số /
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Quý |
Nhan đề
| Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến số / Giáo trình Cao đẳng sư phạm Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm. : |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 505tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Chuỗi số. Chuỗi hàm. Đạo hàm và vi phân của hàm số nhiều biến số. Ứng dụng của đạo hàm và vi phân của hàm số nhiều biến số. Tích phân bội. Trường vecto. Tích phân đường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Liêm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(37): GT.005870-2, GT.005875-901, GT.005903-7, GT.066743, GT.073602 |
|
000
| 01632nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 188 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 188 |
---|
005 | 201710121458 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171012145900|bthuvien|y20130723094600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bPh206T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Mạnh Quý |
---|
245 | 10|aPhép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến số /|cNguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm. :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a505tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.505 |
---|
520 | ##|aChuỗi số. Chuỗi hàm. Đạo hàm và vi phân của hàm số nhiều biến số. Ứng dụng của đạo hàm và vi phân của hàm số nhiều biến số. Tích phân bội. Trường vecto. Tích phân đường |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Liêm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(37): GT.005870-2, GT.005875-901, GT.005903-7, GT.066743, GT.073602 |
---|
890 | |a37|b122|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073602
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.066743
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.005907
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
GT.005906
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
5
|
GT.005905
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
6
|
GT.005904
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
7
|
GT.005903
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
8
|
GT.005901
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
9
|
GT.005900
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
10
|
GT.005899
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 Ph206T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|