- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.62 V460B
Nhan đề: Vở bài tập tiếng Việt 4 /.
DDC
| 372.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thuyết |
Nhan đề
| Vở bài tập tiếng Việt 4 /. T.1 / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán, Nguyễn Trại /Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán, Nguyễn Trại /Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán, Nguyễn Trại / |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2004 |
Mô tả vật lý
| 136tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vở bài tập tiếng Việt 4 |
Tóm tắt
| Vở bài tập Tiếng Việt 4 được biên soạn nhằm giúp cho học sinh lớp 4 luyện tập thực hành trong các tiết học môn Tiếng Việt. Các bài trong sách được thể hiện dưới nhiều hình thức luyện tập khác nhau và được sắp xếp theo trình tự các tiết học trên lớp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phương Nga |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Túy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Hưởng |
|
000
| 01923nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1879 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1893 |
---|
005 | 201307251630 |
---|
008 | 130725s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bV460B |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên |
---|
245 | 10|aVở bài tập tiếng Việt 4 /.|nT.1 /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán, Nguyễn Trại /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán, Nguyễn Trại /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán, Nguyễn Trại / |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2004 |
---|
300 | ##|a136tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vở bài tập tiếng Việt 4 |
---|
520 | ##|aVở bài tập Tiếng Việt 4 được biên soạn nhằm giúp cho học sinh lớp 4 luyện tập thực hành trong các tiết học môn Tiếng Việt. Các bài trong sách được thể hiện dưới nhiều hình thức luyện tập khác nhau và được sắp xếp theo trình tự các tiết học trên lớp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aLê, Phương Nga |
---|
700 | 1#|aTrần, Hoàng Túy |
---|
700 | 1#|aTrần, Mạnh Hưởng |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|