• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.62 V460B
    Nhan đề: Vở bài tập tiếng Việt 1 /.

DDC 372.62
Tác giả CN Đặng, Thị Lanh
Nhan đề Vở bài tập tiếng Việt 1 /. T.2 / Đặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh, Nguyễn Trí /Đặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh, Nguyễn Trí /Đặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh, Nguyễn Trí /
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2003
Mô tả vật lý 80tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Vở bài tập tiếng Việt 1
Tóm tắt Vở bài tập Tiếng Việt 1 được biên soạn nhằm giúp cho học sinh lớp 1 luyện tập thực hành trong các tiết học môn Tiếng Việt. Các bài trong sách được thể hiện dưới nhiều hình thức luyện tập khác nhau và được sắp xếp theo trình tự các tiết học trên lớp
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiểu học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Hoàng, Cao Cương
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Minh Phương
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.038383, GT.038398
000 02168nam a2200313 a 4500
0011876
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0041890
005201307251630
008130725s2003 vm| vie
0091 0
020##|c3600
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014184300|badmin|y20130725163300|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.62|214|bV460B
1001#|aĐặng, Thị Lanh
24510|aVở bài tập tiếng Việt 1 /.|nT.2 /|cĐặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh, Nguyễn Trí /|cĐặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh, Nguyễn Trí /|cĐặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh, Nguyễn Trí /
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003
300##|a80tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Vở bài tập tiếng Việt 1
520##|aVở bài tập Tiếng Việt 1 được biên soạn nhằm giúp cho học sinh lớp 1 luyện tập thực hành trong các tiết học môn Tiếng Việt. Các bài trong sách được thể hiện dưới nhiều hình thức luyện tập khác nhau và được sắp xếp theo trình tự các tiết học trên lớp
650#7|2btkkhcn|aTiểu học
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
7001#|aHoàng, Cao Cương
7001#|aTrần, Thị Minh Phương
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.038383, GT.038398
890|a2|b4|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:59
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.038398 CS1_Kho giáo trình 372.62 V460B Sách giáo trình 35
2 GT.038383 CS1_Kho giáo trình 372.62 V460B Sách giáo trình 20