DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Đỗ, Bình Trị |
Nhan đề
| Văn học /. T.2 , Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm /Đỗ Bình Trị, Trần Đình Sử. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 300Tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: chuyên đề về lí luận văn học; Một số vấn đề về thi pháp học; Những đặc điểm thi pháp của một số thể loại văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.037960-1, GT.037984, GT.037990, GT.037993, GT.037997-8, GT.038015-6, GT.038020-1, GT.038023-4, GT.038029, GT.038031-2 |
|
000
| 02164nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1865 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1879 |
---|
005 | 201901030954 |
---|
008 | 130725s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190103095400|bchinm|c20181102161931|dchinm|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Bình Trị |
---|
245 | 10|aVăn học /.|nT.2 ,|pGiáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm /|cĐỗ Bình Trị, Trần Đình Sử. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a300Tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: chuyên đề về lí luận văn học; Một số vấn đề về thi pháp học; Những đặc điểm thi pháp của một số thể loại văn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.037960-1, GT.037984, GT.037990, GT.037993, GT.037997-8, GT.038015-6, GT.038020-1, GT.038023-4, GT.038029, GT.038031-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang9/vanhoctap2 (gt.037993)/00003-scan_2018-10-19_11-13-29thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b87|c1|d17 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:93 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.038032
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
2
|
GT.038031
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
3
|
GT.038029
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
4
|
GT.038024
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
5
|
GT.038023
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
6
|
GT.038021
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
7
|
GT.038020
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
8
|
GT.038016
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
9
|
GT.038015
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
10
|
GT.037998
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|
|