DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Chú |
Nhan đề
| Văn học /. T.1 , Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm và sư phạm 12 + 2 /Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Đăng Mạnh, Hoàng Tiến Tựu, Văn Thanh, Nguyễn Trí, Đào Ngọc. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5, có chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 227Tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: chuyên đề văn học dân gian; Hệ thống hóa kiến thức về văn học Việt Nam; Văn học thiếu nhi Việt Nam; Tuyển chọn và hướng dẫn thực hành văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Mạnh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tiến Tựu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trí |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.037858, GT.037860-1, GT.037863, GT.037865-6, GT.037868, GT.037872-3, GT.037879, GT.037881, GT.037884, GT.037886, GT.037889-91, GT.037894, GT.037896, GT.037901-2, GT.037904-5, GT.037907, GT.037910-2, GT.037917, GT.037920, GT.037922, GT.037924-7, GT.037929-32, GT.037936-8, GT.037942-3, GT.037947 |
|
000
| 02405nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 1863 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1877 |
---|
005 | 201901030951 |
---|
008 | 130725s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190103095147|bchinm|c20181102155029|dchinm|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đình Chú |
---|
245 | 10|aVăn học /.|nT.1 ,|pGiáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm và sư phạm 12 + 2 /|cNguyễn Đình Chú, Nguyễn Đăng Mạnh, Hoàng Tiến Tựu, Văn Thanh, Nguyễn Trí, Đào Ngọc. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 5, có chỉnh lí |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a227Tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: chuyên đề văn học dân gian; Hệ thống hóa kiến thức về văn học Việt Nam; Văn học thiếu nhi Việt Nam; Tuyển chọn và hướng dẫn thực hành văn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
700 | 1#|aĐào, Ngọc |
---|
700 | 1#|aVăn, Thanh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đăng Mạnh |
---|
700 | 1#|aHoàng, Tiến Tựu |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trí |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.037858, GT.037860-1, GT.037863, GT.037865-6, GT.037868, GT.037872-3, GT.037879, GT.037881, GT.037884, GT.037886, GT.037889-91, GT.037894, GT.037896, GT.037901-2, GT.037904-5, GT.037907, GT.037910-2, GT.037917, GT.037920, GT.037922, GT.037924-7, GT.037929-32, GT.037936-8, GT.037942-3, GT.037947 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang9/vanhoctap1 (gt.037931)/00001-scan_2018-10-12_04-21-14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a43|b136|c1|d10 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:91 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037947
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
2
|
GT.037943
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
3
|
GT.037942
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
4
|
GT.037938
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
5
|
GT.037937
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
6
|
GT.037936
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
7
|
GT.037932
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.037931
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.037930
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.037929
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|