DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Toán |
Nhan đề
| Tiếng Việt /. T.3 , Giáo trình chính thức dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên Tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm /Bùi Minh Toán, Nguyễn Ngọc San. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 235Tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: một số vấn đề về ngữ nghĩa và ngữ dụng trong tiếng Việt; Từ Hán Việt và việc dạy từ Hán Việt ở Tiểu học; Hệ thống ngôn ngữ trong hoạt động giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc San |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.037761, GT.037767, GT.037770, GT.037785, GT.037798, GT.037804, GT.037808, GT.037812, GT.037822, GT.037828, GT.037847, GT.037849-50 |
|
000
| 02451nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 1862 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1876 |
---|
005 | 201901030933 |
---|
008 | 130725s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9950 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190103093332|bchinm|c20181101095835|dchinm|y20130725163300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aBùi, Minh Toán |
---|
245 | 10|aTiếng Việt /.|nT.3 ,|pGiáo trình chính thức dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên Tiểu học hệ Cao đẳng sư phạm /|cBùi Minh Toán, Nguyễn Ngọc San. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a235Tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: một số vấn đề về ngữ nghĩa và ngữ dụng trong tiếng Việt; Từ Hán Việt và việc dạy từ Hán Việt ở Tiểu học; Hệ thống ngôn ngữ trong hoạt động giao tiếp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Ngọc San |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.037761, GT.037767, GT.037770, GT.037785, GT.037798, GT.037804, GT.037808, GT.037812, GT.037822, GT.037828, GT.037847, GT.037849-50 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2018/thang9/tiengviettap3 (gt.037761)/00001-scan_2018-10-12_04-30-45thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b30|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:111 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.037850
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
103
|
|
|
|
2
|
GT.037847
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
100
|
|
|
|
3
|
GT.037828
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
4
|
GT.037822
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
5
|
GT.037812
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
6
|
GT.037808
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
61
|
|
|
|
7
|
GT.037804
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
8
|
GT.037785
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.037770
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
10
|
GT.037761
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 T306V
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|